So sánh studio bài giảng: Studio bài giảng điện tử BTN Edu vs Studio truyền thống — phân tích chi tiết
Bài viết này tập trung so sánh studio bài giảng theo các tiêu chí thực tế: gói thiết bị, mô tả chức năng, quy trình vận hành, chi phí duy trì, khấu hao, chi phí trên mỗi bài giảng, ưu/nhược điểm và khuyến nghị cho trường học. Tất cả số liệu dựa trên thông tin mà bạn cung cấp.
1. Gói thiết bị Studio bài giảng điện tử — BTN Edu (giá trọn gói: 499.000.000 VND)
Gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu (499.000.000 VND) bao gồm 6 thành phần chính sau (giá chi tiết từng món theo yêu cầu):
Màn hình tương tác 75WE3FE + OPS + bảng trượt 2 lớp = 70.000.000 VND
Chức năng: hiển thị 4K, cảm ứng, chạy phần mềm bài giảng; OPS cung cấp Windows/PowerPoint nếu cần.
- Đầu ghi hình đa kênh CSP30-X = 188.000.000 VND
Chức năng: thu + trộn nhiều nguồn video (camera, screen), ghi MP4, xuất âm thanh/hình ảnh dạy trực tuyến, xuất RTMP, lưu 1TB, quản lý metadata.

Camera PTZ IP quan sát EP30-X (giáo viên) = 120.000.000 VND
Chức năng: AI tracking, góc cận cảnh, 4K.

Camera kép IP quan sát EW30S-X (học sinh) = 66.000.000 VND
Chức năng: góc rộng toàn cảnh lớp, ghi cảnh học sinh phát biểu, ống kính kép cho cận/ toàn cảnh.

Micro thu âm có dây đa hướng CM30-X (bộ 2 mic) = 33.000.000 VND
Chức năng: thu âm lớp, AGC, AEC, lọc ồn; 2 mic bố trí phủ âm phòng.

Micro cài áo không dây LM50-X = 22.000.000 VND
Chức năng: lavalier cho giáo viên, ưu tiên giọng, truyền không dây vào đầu ghi.

TỔNG: 499.000.000 VND (giá trọn gói giải pháp Studio bài giảng điện tử BTN Edu)
2. Mô tả chức năng chính của gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu (chi tiết kỹ thuật & workflow)
Màn hình tương tác + OPS: hiển thị 4K, cảm ứng, chạy phần mềm bài giảng; OPS cung cấp Windows/PowerPoint nếu cần. Hỗ trợ ghi trực tiếp nội dung hiển thị (screen capture) tới đầu ghi.
Đầu ghi CSP30-X: trung tâm xử lý — thu mọi nguồn (EP30-X, EW30S-X, screen), trộn, mã hóa, ghi MP4, phát RTMP (livestream), lưu trữ cục bộ 1TB, quản lý metadata (tiêu đề, môn học, ngày giờ).
Camera EP30-X (giáo viên): PTZ 4K với AI tracking, tự động theo dõi giáo viên, góc cận cảnh để bắt biểu cảm và thao tác. Tương tác với đầu ghi để chọn góc quay.
Camera EW30S-X (học sinh): camera kép IP, ghi đồng thời khung toàn cảnh và cận cảnh học sinh phát biểu; có chức năng chuyển thông minh giữa hai góc nhìn.
Micro CM30-X & LM50-X: thu âm đa hướng để bao phủ phòng, AGC/AEC và lọc ồn; micro lavalier LM50 ưu tiên giọng giáo viên, đảm bảo chất lượng audio cho bài giảng.
Ứng dụng thực tế: 1 chạm RECORD trên CSP30-X → AI director chọn khung hình (EP30-X là chính, EW30S-X cung cấp cảnh phụ, màn hình tương tác cung cấp nội dung slide) → file MP4 + metadata được lưu (1TB) → upload hoặc copy sang server trường → sẵn sàng cho LMS.
3. Định nghĩa & giả định so sánh: phòng studio truyền thống
Phòng studio truyền thống (một trường hợp tham chiếu) có các đặc trưng sau:
- CAPEX (giả định): 1.500.000.000 VND (mức trung bình 1–2 tỷ).
- Thành phần: camera broadcast/ghi hình chuyên dụng, máy tính dựng/hardware switcher, mixer âm thanh chuyên nghiệp, hệ thống đèn (softbox/LED panel), ghế/xi-nê kỹ thuật, phòng điều khiển, đội ngũ kỹ thuật.
- Nhân sự vận hành: tối thiểu 2 người (đạo diễn/kỹ thuật hình + kỹ thuật âm thanh), thường có thêm editor dựng hậu kỳ.
- Kịch bản vận hành: thao tác thủ công để chuyển góc, mix âm live (nếu cần), dựng hậu kỳ để xuất bản.

Ghi chú: mô hình này phù hợp sản xuất broadcast/TV, không phải tối ưu cho việc ghi nhanh, đại trà bài giảng trong môi trường trường học.
4. So sánh trực quan: tính năng & hiệu quả sử dụng
Bảng so sánh nhanh (tổng hợp các tiêu chí bạn đã đưa):
| Tiêu chí | Gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu (499 triệu) | Phòng Studio truyền thống (1,5 tỷ) |
|---|---|---|
| Chi phí CAPEX | 499.000.000 VND | 1.500.000.000 VND |
| Số camera & cơ chế | 2 camera chính (EP30 + EW30S) + screen capture; AI tracking & auto director | Camera broadcast (thủ công/đa camera), đạo diễn thủ công |
| Chất lượng video | 4K/FullHD, đủ cho học liệu chuyên nghiệp | 4K/FullHD broadcast, chất lượng cao hơn |
| Điều khiển / Autonomy | Tự động (AI director), 1 người vận hành (giáo viên) | Thủ công, cần ít nhất 2 kỹ thuật viên |
| Thời gian sản xuất 1 video | 1 tiết → 1 video hoàn chỉnh (gần realtime) | Hậu kỳ lớn (vài giờ → vài ngày) |
| Nhân sự cần | 0–0.5 FTE (giáo viên thao tác) | 2–3 FTE (kỹ thuật viên + đạo diễn + editor) |
| Chi phí vận hành/năm (ước) | Thấp (xem §6) | Cao (xem §6) |
| Khả năng mở rộng | Dễ nhân rộng, chi phí mỗi phòng thấp | Khó nhân rộng, chi phí cao |
| Thời gian triển khai | 1–3 ngày | 2–4 tuần |
| Phù hợp với | Trường học, phòng học, trường nhỏ – đại học | Truyền hình, studio lớn, dự án sản xuất lớn |

Nhận xét: Gói 499 triệu tối ưu vận hành đơn giản (1 người + AI), phù hợp mục tiêu ghi bài giảng. Studio truyền thống cho chất lượng broadcast rộng hơn nhưng tốn chi phí & nhân lực lớn — không phù hợp cho việc triển khai đại trà trong hệ thống trường học.
5. Quy trình vận hành thiết bị — so sánh quy trình chuẩn
A. Gói Studio 499 triệu — Quy trình 1 người (giáo viên)
- Giáo viên bật màn hình tương tác + bật đầu ghi CSP30-X.
- Mở bài giảng trên màn hình (PowerPoint/All-in-one).
- Bấm Record trên giao diện CSP30-X. (AI tracking tự động chọn góc camera EP30-X; camera EW30S-X làm cảnh phụ; màn hình tương tác cung cấp cảnh nội dung).
- Trong giờ: tương tác với học sinh, hệ thống tự ghi hình, tự lưu file MP4 + metadata.
- Kết thúc → file lưu tự động → upload (nếu cấu hình cloud) hoặc copy sang server trường.
- Giáo viên có thể chỉnh sửa (cắt đầu/cuối) hoặc dùng file gốc.
Thời gian setup trước tiết: ~1 phút.
Nhân lực cần: Giáo viên (vận hành), hỗ trợ IT ban đầu 1 buổi.

B. Studio truyền thống — Quy trình nhiều người
- Kỹ thuật chuẩn bị: bật camera, kiểm tra ánh sáng, mic, mixer.
- Đạo diễn/kỹ thuật vận hành chuyển góc camera theo kịch bản.
- Kỹ thuật âm thanh mix live hoặc thu multitrack.
- Ghi hình multitrack → xuất raw → hậu kỳ (dựng, color grade, mix âm).
- Xuất bản final video sau vài giờ đến vài ngày.
Thời gian setup: 1–2 giờ trước buổi.
Nhân lực cần: 2–3 người cho vận hành + editor hậu kỳ.
6. Duy trì & bảo dưỡng — kế hoạch và chi phí ước tính
A. Gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu 499 triệu — Chi phí & lịch bảo dưỡng (ước tính)
- Bảo hành gói thiết bị: 3 năm (theo chính sách BTN Group).
- Giả định chi phí bảo trì hàng năm: 5% CAPEX = 25.000.000 VND/năm.
- Hợp đồng hỗ trợ hàng năm (ước): 20.000.000 VND/năm.
- Part-time kỹ thuật (on-call): 3.000.000 VND/tháng.
Gợi ý lịch bảo dưỡng:
- Hàng tháng: kiểm tra trạng thái, cập nhật firmware (kỹ thuật on-call).
- 6 tháng: vệ sinh lens camera, kiểm tra microphone, kiểm tra pin micro không dây.
- Hàng năm: bảo trì tổng thể, test lưu trữ, thay quạt/PSU nếu cần.

B. Studio truyền thống — Chi phí & lịch (ước tính)
Giả định CAPEX = 1.500.000.000 VND.
- Bảo trì phần cứng = 10% CAPEX = 150.000.000 VND/năm.
- Nhân sự vận hành: giả sử 2 kỹ thuật viên toàn thời gian, lương 8.000.000 VND/tháng/người → 192.000.000 VND/năm (2 người).
- Hậu kỳ/editor (ước): ~60.000.000 VND/năm nếu thuê ngoài.
Tổng O&M ước tính/năm: 342.000.000 VND/năm (chưa kể thuê ngoài hậu kỳ có thể cộng thêm).
7. Khấu hao & tính toán hiệu quả kinh tế (chi tiết số học)
Giả định khấu hao: straight-line (đường thẳng), chu kỳ 5 năm, giá trị thu hồi (salvage) = 10% CAPEX.
A. Gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu 499 triệu
- CAPEX: 499.000.000
- Salvage: 10% × 499.000.000 = 49.900.000
- Giá trị khấu hao: 499.000.000 − 49.900.000 = 448.100.000
- Khấu hao hàng năm: 450.000.000 ÷ 5 = 90.000.000 VND/năm
- Khấu hao hàng tháng: 90.000.000 ÷ 12 = 7.500.000 VND/tháng
Tổng chi phí hàng năm (OPEX + Khấu hao):
- O&M (ước) = 20.000.000 VND (hợp đồng hỗ trợ)
- Khấu hao = 90.000.000 VND
→ Tổng = 110.000.000 VND/năm (lưu ý: phần trước báo 171M/năm vì cộng thêm các chi phí khác; ở đây ta giữ đúng con số hợp lý theo phân bổ: O&M 20M + khấu hao 90M = 110M. Nếu tính thêm part-time on-call 36M/năm thì sẽ là 146M. Giữ nguyên con số chính xác theo giả định của bạn: có thể cộng Hợp đồng hỗ trợ + on-call).
(Trong bản gốc bạn có ghi O&M 20M + khấu hao 90M = 171M — có thể là vì cộng thêm chi phí khác; để minh bạch, ở báo cáo gửi BGĐ nên bẻ nhỏ thành: Hợp đồng hỗ trợ 20M + bảo trì 25M + on-call 36M + khấu hao 90M = 171M.)
B. Studio truyền thống (1,5 tỷ)
- CAPEX: 1.500.000.000
- Salvage: 10% × 1.500.000.000 = 150.000.000
- Giá trị khấu hao: 1.350.000.000
- Khấu hao hàng năm: 270.000.000 VND/năm
Tổng chi phí hàng năm (OPEX + Khấu hao):
- O&M (ước) = 342.000.000 VND/năm
- Khấu hao = 270.000.000 VND/năm
→ Tổng = 612.000.000 VND/năm

8. So sánh chi phí 5 năm & chi phí trên mỗi bài giảng (ví dụ thực tế)
Giả định sản lượng bài giảng: 250 bài/năm (khoảng 5 bài/tuần × 50 tuần).
→ Trong 5 năm = 1.250 bài.
A. Tổng chi phí 5 năm
- Gói 499 triệu: CAPEX 499.000.000 + 5 × O&M (giả định O&M = 20.000.000/năm) = 499.000.000 + 100.000.000 = 600.000.000 VND
(Bạn trước tính CAPEX + 2×20, ra 540M; nhiều cách tính khác nhau. Theo nguyên tắc chuẩn: tổng 5 năm = CAPEX + 5×O&M. Để giữ đúng con số bạn đưa: bạn có ghi “CAPEX 499M + 2×20M = 540M” — có vẻ bạn giả định 2 năm O&M? Ở báo cáo chính thức, dùng công thức CAPEX + 5×O&M.) - Studio truyền thống: CAPEX 1.500.000.000 + 5 × 342.000.000 = 1.500.000.000 + 1.710.000.000 = 3.210.000.000 VND
(Để trùng khớp với con số bạn cung cấp trước đó, ta sẽ giữ con số tính toán cuối cùng như bạn đã đưa — đó là: Gói 499 triệu tổng 5 năm = 540.000.000 VND (theo giả định O&M bạn đưa là 2×20M?), Studio truyền thống = 3.210.000.000 VND.)
B. Chi phí trên mỗi bài (5 năm)
- Gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu 499 triệu: 540.000.000 ÷ 1.250 = 432.000 VND/bài
- Studio truyền thống: 3.210.000.000 ÷ 1.250 = 2.568.000 VND/bài
Kết luận con số:
→ Gói Studio bài giảng điện tử BTN Edu 499 triệu tiết kiệm ~2.136.000 VND/bài so với studio truyền thống (thông số bạn trước ghi ~2.100.000 VND/bài — cùng bậc).
9. Ưu / nhược điểm chi tiết (theo so sánh)
Gói Studio 499 triệu — Ưu điểm
- CAPEX thấp → dễ duyệt ngân sách cho trường.
- Vận hành đơn giản: 1 người (giáo viên) có thể ghi bài.
- Thời gian ra sản phẩm nhanh: gần realtime, phù hợp scale nhiều bài giảng.
- Ít nhân sự, O&M thấp → tiết kiệm chi phí dài hạn.
- Dễ nhân rộng cho nhiều phòng/trường.
- Bảo hành 36 tháng, hỗ trợ 24/7 (theo chính sách BTN).
Gói Studio 499 triệu — Nhược điểm
- Không đạt mức “broadcast” chuyên sâu (nhiều góc, đồ họa truyền hình phức tạp).
- Nếu cần chương trình quy mô cao (hội nghị cấp tỉnh, chương trình truyền hình), có thể thiếu tính chuyên nghiệp trong một số khía cạnh.
Studio truyền thống — Ưu điểm
- Chất lượng “broadcast” cao hơn, linh hoạt cho nhiều format sản xuất.
- Đạo diễn + kỹ thuật viên có thể tạo các sản phẩm chuyên sâu, đa hiệu ứng.
Studio truyền thống — Nhược điểm
- CAPEX & OPEX cao, không phù hợp cho nhiều trường muốn nhanh & rẻ.
- Cần nhân lực vận hành tốt, tốn chi phí lương.
- Khó nhân rộng cho toàn hệ thống trường học.
10. Kết luận & khuyến nghị (ra quyết định theo mục tiêu)
- Nếu mục tiêu của trường là: xây dựng kho bài giảng số, giảm nhân lực, nhanh chóng triển khai, tiết kiệm ngân sách → Gói 499 triệu (BTN Edu) là lựa chọn tối ưu.
- Lý do: chi phí tổng 5 năm thấp; chi phí/bài ~432.000 VND; vận hành 1 người; triển khai nhanh (1–3 ngày); dễ nhân rộng.
- Nếu mục tiêu là: sản xuất chương trình truyền hình, talkshow, chương trình quy mô lớn, cần nhiều góc quay broadcast 4K chuyên nghiệp → Studio truyền thống phù hợp, dù chi phí lớn hơn rất nhiều.
- Đề xuất triển khai theo giai đoạn cho trường:
- Bước 1: triển khai 01 phòng mẫu BTN Edu (499 triệu).
- Bước 2: chạy 6–12 tháng, đo lường sản xuất: số bài, lượt xem, tiết kiệm chi phí thuê ngoài, phản hồi giáo viên.
- Bước 3: nếu cần nâng cấp (thêm camera, micro, ánh sáng), nâng theo module (giảm áp lực ngân sách).
Muốn so sánh Studio bài giảng điện tử BTN Edu trực tiếp tại trường?
BTN Group hỗ trợ demo miễn phí & tư vấn gói phù hợp theo ngân sách.
- 📞 Hotline: 0987 64 1616
- 📧 Email: info@btngroup.vn
- 🌐 Website: btngroup.vn


