Bộ thu phát sóng không dây WAP-10D
& Free Shipping
Bộ thu phát sóng không dây WAP-10D là thiết bị điểm truy cập không dây cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống hội thảo Gonsin (như 10000N, DCS‑1022/1023…), hỗ trợ Wi‑Fi chuẩn IEEE 802.11b/g/n/ac/a, với tốc độ truyền cao lên đến 1167 Mbps Thiết bị hỗ trợ MU‑MIMO 802.11ac Wave2, giúp tối ưu hóa băng thông và hiệu năng trong môi trường đông người
Free shipping on orders over $50!
- Satisfaction Guaranteed
- No Hassle Refunds
- Secure Payments
Mô tả
Bộ thu phát sóng không dây WAP-10D là thiết bị điểm truy cập không dây cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống hội thảo Gonsin (như 10000N, DCS‑1022/1023…), hỗ trợ Wi‑Fi chuẩn IEEE 802.11b/g/n/ac/a, với tốc độ truyền cao lên đến 1167 Mbps Thiết bị hỗ trợ MU‑MIMO 802.11ac Wave2, giúp tối ưu hóa băng thông và hiệu năng trong môi trường đông người

Tính năng nổi bật Bộ thu phát sóng không dây Gonsin WAP-10D
-
Đa dải tần: hỗ trợ 2.4 GHz, 5.2 GHz, 5.8 GHz, tự động quét và chọn kênh sạch để giảm nhiễu
-
Bảo mật mạnh mẽ: mã hóa AES 128‑bit, tương thích WEP/WPA/WPA2, đảm bảo an toàn thông tin cuộc họp
-
Quản lý nhiều thiết bị: hỗ trợ tối đa 128 thiết bị AP, cho phép phủ sóng lớn với tính năng roaming liền mạch .
-
Ăng-ten thông minh: tích hợp matrix smart antenna, tự điều chỉnh kênh và công suất theo môi trường
-
Cấp nguồn PoE: tương thích chuẩn 802.3af/at, giúp lắp đặt đơn giản, không cần ổ cắm gần thiết bị
-
Lắp đặt linh hoạt: hỗ trợ gắn trần, tường hoặc để bàn, thích hợp cho đa dạng không gian hội nghị .
Thông số kỹ thuật chính
-
Tần số: 2.4 G (2.400–2.483 GHz), 5 G (5.15–5.85 GHz)
-
Tốc độ tối đa: 1167 Mbps
-
Cổng Ethernet: 1×10/100/1000 Mbps, 1×RJ45 console
-
Công suất phát: ≤20 dBm, điều chỉnh 1 dBm
-
Phạm vi phủ sóng: ~30 m ổn định
-
Nguồn: PoE (802.3af/at) hoặc adapter 12 V/2 A
-
Công suất tiêu thụ: <13 W
-
Kích thước: 196 × 196 × 45 mm; Trọng lượng: 0.5 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: –10 °C đến 55 °C; Độ ẩm: 5%–95% (không ngưng tụ)
-
Chỉ số bảo vệ: IP41
Ưu điểm nổi bật
-
Hiệu suất cao nhờ Wi‑Fi chuẩn ac Wave2 và MU‑MIMO, phù hợp hội trường hoặc phòng họp đông người.
-
Bảo mật tối ưu, mã hóa AES/WPA2, chống nghe lén và can thiệp.
-
Phủ sóng thông minh, kết nối liên tục qua nhiều AP và 기능 roaming mượt mà.
-
Tiết kiệm chi phí lắp đặt nhờ nguồn PoE và lắp đặt linh hoạt.
-
Phù hợp hệ sinh thái Gonsin, dễ tích hợp với server/discussion system.
Ứng dụng đề xuất
-
Hội trường, phòng họp, trung tâm hội nghị, phòng họp trực tuyến.
-
Làm điểm truy cập chuyên dụng cho hệ thống micro hội thảo không dây Gonsin.
Các tính năng chính
-
Áp dụng công nghệ truyền thông không dây WiFi, tuân thủ các tiêu chuẩn mạng IEEE 802.11b/g/n và IEEE 802.11ac/a/n, tốc độ truyền không dây có thể đạt tới 1167Mbps
-
Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO dựa trên thông số kỹ thuật 802.11ac WAVE2 để giải quyết áp lực truyền tải mạng ở những nơi đông đúc
-
Nó áp dụng công nghệ mã hóa AES 128-bit và hỗ trợ công nghệ bảo mật không dây WEP / WPA / WPA2 để đảm bảo tính riêng tư của hội nghị và tránh bị nghe lén và can thiệp độc hại
-
Hỗ trợ ba băng tần truyền thông 2.4G/5.2G/5.8G tùy chọn, bằng cách chọn kênh không dây sạch, để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của truyền thông không dây
-
Phạm vi phủ sóng tín hiệu không dây của một AP duy nhất ổn định và khoảng cách truyền thông là 30 mét
-
Hỗ trợ quản lý kết nối AP không dây lên đến 128 để đạt được phạm vi phủ sóng không dây rộng hơn và các thiết bị đầu cuối hội nghị có thể chuyển vùng liền mạch
-
Hỗ trợ cài đặt mạng không dây SSID để đảm bảo nhiều hệ thống trong cùng một môi trường được sử dụng cùng lúc mà không bị nhiễu
-
Ăng-ten thông minh ma trận tích hợp có thể tự động điều chỉnh kênh làm việc và công suất truyền của điểm truy cập không dây, đồng thời phát hiện nhiễu của môi trường xung quanh theo thời gian thực, để giảm nhiễu không dây hiệu quả và cải thiện chất lượng truyền thông của mạng không dây.
-
Hỗ trợ nguồn POE, dễ dàng lắp đặt
-
Hỗ trợ lắp đặt trên tường/giá đỡ/trần nhà/mặt bàn với nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau có thể thích ứng với môi trường lắp đặt của nhiều loại địa điểm khác nhau
Thông số kỹ thuật
Tần số hoạt động | 802.11ac/n/a: 5,725GHz-5,850GHz; 5,15~5,35GHz (Trung Quốc) |
802.11b/g/n: 2,4GHz-2,483GHz (Trung Quốc) | |
Tốc độ truyền tối đa | 1167Mbps |
Giao diện Ethernet | 1×10/100/1000Mbps |
Giao diện điều khiển | 1 giao diện RJ45 |
Dung lượng AP đơn | 60 đơn vị |
Phạm vi phủ sóng tín hiệu không dây | 30 mét (khoảng cách truyền thông ổn định) |
Truyền tải điện năng | ≤20 dBm |
Độ chi tiết công suất có thể điều chỉnh | 1 dBm |
Phạm vi công suất có thể điều chỉnh | 1 dBm~quy định quốc gia tương ứng |
Nguồn điện | Nguồn cấp PoE (hỗ trợ 802.3af/802.3at), |
bộ đổi nguồn (12V/2A) | |
Tiêu thụ điện năng | <13W |
Kích thước (D x R x C) | 196 mm×196 mm×45 mm |
Cân nặng | 0,5kg |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C~55°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C~70°C |
Độ ẩm hoạt động/Độ ẩm lưu trữ | 5%~95% (không ngưng tụ) |
Mức độ bảo vệ | IP 41 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.